Đọc nhanh: 王不留行 (vương bất lưu hành). Ý nghĩa là: chăn bò (Vaccaria segetalis), hạt chăn bò (dùng trong TCM).
王不留行 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chăn bò (Vaccaria segetalis)
cowherb (Vaccaria segetalis)
✪ 2. hạt chăn bò (dùng trong TCM)
cowherb seeds (used in TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王不留行
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
- 大家 说 小王 去 留学 , 并 不是
- Mọi người nói rằng Tiểu Vương đi du học, nhưng thực ra không phải vậy.
- 不在乎 不行
- không quan tâm không được
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 不 可以 那么 小气 行事
- Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
王›
留›
行›