Đọc nhanh: 梅里雪山 (mai lí tuyết sơn). Ý nghĩa là: Núi tuyết Meilixue hoặc Meri, với đỉnh cao tới 6000 m., Ở quận tự trị Diqing Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , Vân Nam.
✪ 1. Núi tuyết Meilixue hoặc Meri, với đỉnh cao tới 6000 m., Ở quận tự trị Diqing Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , Vân Nam
Meilixue or Meri snow mountains, with peaks up to 6000 m., in Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州 [Di2 qìng Zàng zú zì zhì zhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅里雪山
- 夜深 了 , 山谷 里 一片 死寂
- đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 呦 敢情 夜里 下 了 大雪 啦
- ô! hoá ra ban đêm có tuyết.
- 更喜 岷山 千里 雪 , 三军 过后 尽 开颜
- vui nhìn tuyết phủ Mân Sơn nghìn dặm, ba quân đi qua hớn hở vô cùng.
- 山当 被 雪 覆盖 了
- Đỉnh núi bị tuyết bao phủ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 从 这里 到 山顶 很遥
- Từ đây đến đỉnh núi rất xa.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
梅›
里›
雪›