Đọc nhanh: 玉枕穴 (ngọc chẩm huyệt). Ý nghĩa là: huyệt ngọc chẩm.
玉枕穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyệt ngọc chẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉枕穴
- 他 姓 穴
- Anh ấy họ Huyệt.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
- 他 才 是 最帅 古装 美男 , 风度翩翩 玉树临风
- Anh ta mới là người đẹp trai nhất trong cổ trang, phong thái tao nhã ngọc thụ lâm phong.
- 他 发现 一块 浑朴 的 美玉
- Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枕›
玉›
穴›