Đọc nhanh: 王者荣耀 (vương giả vinh diệu). Ý nghĩa là: vua của vinh quang.
王者荣耀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vua của vinh quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王者荣耀
- 这是 荣耀 的 时刻
- Đây là thời khắc vinh quang.
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 王者 雄威 震慑 天下
- Vua có uy quyền hùng vĩ chấn nhiếp thiên hạ.
- 组织者 熟悉 国王 出访 的 礼仪
- Người tổ chức quen thuộc với nghi thức trong chuyến công du của vua.
- 小王 向 小赵 炫耀 手机
- Tiểu Vương khoe điện thoại với Tiêu Triệu.
- 他 认为 这些 凶器 是 死者 虚荣心 的 象征
- Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
王›
耀›
者›
荣›