王者荣耀 wángzhě róngyào
volume volume

Từ hán việt: 【vương giả vinh diệu】

Đọc nhanh: 王者荣耀 (vương giả vinh diệu). Ý nghĩa là: vua của vinh quang.

Ý Nghĩa của "王者荣耀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

王者荣耀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vua của vinh quang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王者荣耀

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 荣耀 róngyào de 时刻 shíkè

    - Đây là thời khắc vinh quang.

  • volume volume

    - 一人 yīrén 立功 lìgōng 全家 quánjiā 光荣 guāngróng

    - một người lập công, cả nhà vinh quang.

  • volume volume

    - 一揽子 yīlǎnzi 建议 jiànyì ( 或者 huòzhě 全部 quánbù 接受 jiēshòu 或者 huòzhě 全部 quánbù 拒绝 jùjué de 建议 jiànyì )

    - kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).

  • volume volume

    - 乾隆 qiánlóng shì 中国 zhōngguó 帝王 dìwáng zhōng 长寿 chángshòu zhě 之一 zhīyī

    - Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.

  • volume volume

    - 王者 wángzhě 雄威 xióngwēi 震慑 zhènshè 天下 tiānxià

    - Vua có uy quyền hùng vĩ chấn nhiếp thiên hạ.

  • volume volume

    - 组织者 zǔzhīzhě 熟悉 shúxī 国王 guówáng 出访 chūfǎng de 礼仪 lǐyí

    - Người tổ chức quen thuộc với nghi thức trong chuyến công du của vua.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng xiàng 小赵 xiǎozhào 炫耀 xuànyào 手机 shǒujī

    - Tiểu Vương khoe điện thoại với Tiêu Triệu.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 这些 zhèxiē 凶器 xiōngqì shì 死者 sǐzhě 虚荣心 xūróngxīn de 象征 xiàngzhēng

    - Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 耀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+14 nét)
    • Pinyin: Yào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフフ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FUSMG (火山尸一土)
    • Bảng mã:U+8000
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Vinh
    • Nét bút:一丨丨丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+8363
    • Tần suất sử dụng:Rất cao