玑植芸 jī zhí yún
volume volume

Từ hán việt: 【ki thực vân】

Đọc nhanh: 玑植芸 (ki thực vân). Ý nghĩa là: Ji Zhiyun.

Ý Nghĩa của "玑植芸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玑植芸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ji Zhiyun

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玑植芸

  • volume volume

    - 黄水仙 huángshuǐxiān shì 水仙 shuǐxiān shǔ 植物 zhíwù

    - 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 移植 yízhí 肝脏 gānzàng

    - Anh ấy cần ghép gan.

  • volume volume

    - 移植 yízhí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù

    - Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采集 cǎijí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù 标本 biāoběn

    - Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.

  • volume volume

    - 收集 shōují le 一些 yīxiē 动植物 dòngzhíwù de 标本 biāoběn

    - Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.

  • volume volume

    - 提议 tíyì 移植 yízhí 有效 yǒuxiào 策略 cèlüè

    - Anh ấy đề xuất áp dụng chiến lược hiệu quả.

  • volume volume

    - 姓植 xìngzhí

    - Anh ấy họ Thực.

  • volume volume

    - xìng yún

    - Anh ấy họ Vân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ki , Ky
    • Nét bút:一一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHN (一土竹弓)
    • Bảng mã:U+7391
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Yì , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一丨丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMI (廿一一戈)
    • Bảng mã:U+82B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình