Đọc nhanh: 玉杯 (ngọc bôi). Ý nghĩa là: chén ngọc. Ví dụ : - 砣一个玉杯 mài chén ngọc
玉杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chén ngọc
- 砣 一个 玉杯
- mài chén ngọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉杯
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 砣 一个 玉杯
- mài chén ngọc
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
玉›