Đọc nhanh: 玉井 (ngọc tỉnh). Ý nghĩa là: Thị trấn Yuching ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Yuching ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Yuching township in Tainan county 台南縣|台南县 [Táinánxiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉井
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 井底
- Đáy giếng.
- 从井里 汲水
- múc nước từ giếng lên.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
玉›