玄参 xuán shēn
volume volume

Từ hán việt: 【huyền sâm】

Đọc nhanh: 玄参 (huyền sâm). Ý nghĩa là: huyền sâm (vị thuốc Đông y).

Ý Nghĩa của "玄参" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玄参 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huyền sâm (vị thuốc Đông y)

多年生草本植物,茎直立,叶子长卵形,对生,穗状花序,花冠淡黄绿色,结卵形的蒴果根肥大,可以入药,有强心、解热、消炎等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄参

  • volume volume

    - 高明 gāomíng shì 一个 yígè 运动员 yùndòngyuán 明天 míngtiān 他会 tāhuì zài 北京 běijīng 体育场 tǐyùchǎng 参加 cānjiā 一场 yīchǎng 比赛 bǐsài

    - Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 不能 bùnéng 参加 cānjiā 会议 huìyì 可以 kěyǐ ràng kàn 会议记录 huìyìjìlù ma

    - Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?

  • volume

    - 人参 rénshēn yǒu 很多 hěnduō 好处 hǎochù

    - Nhân sâm có rất nhiều lợi ích.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén dài 我们 wǒmen 参观 cānguān le 花园 huāyuán

    - Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān lái 参观 cānguān de rén 有些 yǒuxiē 是从 shìcóng 外地 wàidì lái de

    - những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì hǎo 天气 tiānqì 和丽丽 hélìlì 科技馆 kējìguǎn 参观 cānguān

    - Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 参加 cānjiā de rén yǒu 好多 hǎoduō

    - Hôm nay có bao nhiêu người tham gia?

  • volume volume

    - 人参 rénshēn shì 一种 yīzhǒng 珍贵 zhēnguì de 药材 yàocái

    - Nhân sâm là một loại dược liệu quý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+0 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丶一フフ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YVI (卜女戈)
    • Bảng mã:U+7384
    • Tần suất sử dụng:Cao