玄狐 xuán hú
volume volume

Từ hán việt: 【huyền hồ】

Đọc nhanh: 玄狐 (huyền hồ). Ý nghĩa là: cáo đen (loài cáo Bắc Mỹ, lông đen, đầu lông màu trắng, da lông rất quý).

Ý Nghĩa của "玄狐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玄狐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cáo đen (loài cáo Bắc Mỹ, lông đen, đầu lông màu trắng, da lông rất quý)

狐的一种,毛深黑色,长毛的尖端白色产在北美皮毛珍贵也叫银狐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄狐

  • volume volume

    - 兔死狐悲 tùsǐhúbēi 物伤其类 wùshāngqílèi

    - thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.

  • volume volume

    - 满腹狐疑 mǎnfùhúyí

    - đầy hoài nghi

  • volume volume

    - 狐狸 húli zǎi 跟着 gēnzhe 母亲 mǔqīn

    - Con cáo con đi theo mẹ.

  • volume volume

    - 山西 shānxī 有个 yǒugè 令狐 línghú 之地 zhīdì

    - Sơn Tây có một vùng đất gọi là Linh Hồ.

  • volume volume

    - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō 狐狸 húli

    - Trong rừng có nhiều con cáo.

  • volume volume

    - 狐狸 húli 挣脱 zhèngtuō le 束缚 shùfù 跑掉 pǎodiào le

    - Cáo đã thoát khỏi sự ràng buộc và chạy trốn.

  • volume volume

    - 故弄玄虚 gùnòngxuánxū

    - cố tình mê hoặc

  • volume volume

    - 这门 zhèmén 学问 xuéwèn 义理 yìlǐ 玄深 xuánshēn

    - Chỗ học vấn này có lý lẽ sâu xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:ノフノノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHVO (大竹竹女人)
    • Bảng mã:U+72D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+0 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丶一フフ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YVI (卜女戈)
    • Bảng mã:U+7384
    • Tần suất sử dụng:Cao