Đọc nhanh: 猼且 (bác thả). Ý nghĩa là: Tên một thứ rau, còn gọi là Nhương hà 蘘荷..
猼且 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một thứ rau, còn gọi là Nhương hà 蘘荷.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猼且
- 且 谈且 走
- Vừa đi vừa nói.
- 买枝 钢笔 且 使 呢
- Mua bút máy dùng cho bền.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他 不但 高大 , 而且 强壮
- Anh ấy không chỉ cao mà còn khỏe mạnh.
- 且慢 , 听 我 把 话 说完
- khoan đã, nghe tôi nói xong đã nào.
- 他 不但 聪明 , 而且 非常 勤奋
- Anh ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
且›
猼›