Đọc nhanh: 旧世 (cựu thế). Ý nghĩa là: Đời trước.. Ví dụ : - 让旧世界见鬼去吧! cho thế giới cũ đi đời nhà ma nào!
旧世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đời trước.
- 让 旧 世界 见鬼 去 吧
- cho thế giới cũ đi đời nhà ma nào!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧世
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 让 旧 世界 见鬼 去 吧
- cho thế giới cũ đi đời nhà ma nào!
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 旧金山 地震 是 世纪 性 的 灾难 之一
- Động đất ở San Francisco là một trong những thảm họa lịch sử của thế kỷ.
- 旧 世界 必定 溃灭
- thế giới cũ nhất định phải bị diệt vong.
- 旧 制度 要 灭亡 , 新 制度 要 出世 了
- Chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
旧›