旧世 jiù shì
volume volume

Từ hán việt: 【cựu thế】

Đọc nhanh: 旧世 (cựu thế). Ý nghĩa là: Đời trước.. Ví dụ : - 让旧世界见鬼去吧! cho thế giới cũ đi đời nhà ma nào!

Ý Nghĩa của "旧世" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旧世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đời trước.

Ví dụ:
  • volume volume

    - ràng jiù 世界 shìjiè 见鬼 jiànguǐ ba

    - cho thế giới cũ đi đời nhà ma nào!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧世

  • volume volume

    - 埋葬 máizàng jiù 世界 shìjiè 建设 jiànshè 新世界 xīnshìjiè

    - Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.

  • volume volume

    - ràng jiù 世界 shìjiè 见鬼 jiànguǐ ba

    - cho thế giới cũ đi đời nhà ma nào!

  • volume volume

    - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • volume volume

    - 旧金山 jiùjīnshān 地震 dìzhèn shì 世纪 shìjì xìng de 灾难 zāinàn 之一 zhīyī

    - Động đất ở San Francisco là một trong những thảm họa lịch sử của thế kỷ.

  • volume volume

    - jiù 世界 shìjiè 必定 bìdìng 溃灭 kuìmiè

    - thế giới cũ nhất định phải bị diệt vong.

  • volume volume

    - jiù 制度 zhìdù yào 灭亡 mièwáng xīn 制度 zhìdù yào 出世 chūshì le

    - Chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng jiù 吉普车 jípǔchē 沿路 yánlù 迤逦 yǐlǐ ér lái

    - Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.

  • volume volume

    - WTO shì 世界贸易组织 shìjièmàoyìzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao