Đọc nhanh: 猴皮筋 (hầu bì cân). Ý nghĩa là: (coll.) dây cao su.
猴皮筋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) dây cao su
(coll.) rubber band
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猴皮筋
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 我要 像 撕烂 像 皮筋 一样
- Làm thế nào bạn muốn tôi kéo nó ra như một sợi dây cao su
- 猴子 撕裂 树皮 来 作 食料
- Con Khỉ xé vỏ cây kiếm thức ăn.
- 皮筋 突然 绷开 了
- Dây thun đột nhiên bật văng đi.
- 过去 西藏 农奴主 用 剥皮抽筋 等 酷刑 来 迫害 广大 农奴
- chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
- 相 爱我吗 ? 像 皮筋
- Muốn yêu em á? còn cái nịt
- 老人 有 一只 顽皮 的 猴子
- Con khỉ của ông lão rất tinh quái.
- 这 只 猴子 太 调皮 了
- Con khỉ này nghịch ngợm quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猴›
皮›
筋›