Đọc nhanh: 玄武区 (huyền vũ khu). Ý nghĩa là: Huyện Huyền Vũ (Rùa đen) của Thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏.
✪ 1. Huyện Huyền Vũ (Rùa đen) của Thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏
Xuanwu (Black tortoise) district of Nanjing City 南京市 in Jiangsu 江蘇|江苏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄武区
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 不怕 武力 恫吓
- không sợ vũ lực đe doạ
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
武›
玄›