猴儿 hóu ér
volume volume

Từ hán việt: 【hầu nhi】

Đọc nhanh: 猴儿 (hầu nhi). Ý nghĩa là: Con quỷ nhỏ, con khỉ.

Ý Nghĩa của "猴儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猴儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Con quỷ nhỏ

little devil

✪ 2. con khỉ

monkey

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猴儿

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 猴儿 hóuér

    - Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.

  • volume volume

    - 猴子 hóuzi zhe 树枝 shùzhī 儿采 ércǎi 果子吃 guǒzichī

    - Khỉ bám cành cây hái trái cây ăn.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - hóu zài 台阶 táijiē shàng 嗑瓜子 kēguāzǐ ér

    - Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.

  • volume volume

    - zhè 小子 xiǎozǐ 猴儿精 hóuerjīng 猴儿精 hóuerjīng de

    - đứa bé này rất tinh ranh.

  • volume volume

    - 耍猴儿 shuǎhóuér

    - trêu chọc khỉ.

  • volume volume

    - hóu zhe gēn 聊天儿 liáotiāner

    - Anh ấy ngồi chồm hổm nói chuyện với tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:ノフノノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHONK (大竹人弓大)
    • Bảng mã:U+7334
    • Tần suất sử dụng:Cao