Đọc nhanh: 猫科 (miêu khoa). Ý nghĩa là: Felidae (họ nhà mèo).
猫科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Felidae (họ nhà mèo)
Felidae (the cat family)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫科
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 猫科动物 都 很 敏捷
- Động vật thuộc họ mèo thường rất linh hoạt.
- 老虎 , 狮子 都 是 猫科动物
- Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猫›
科›