Đọc nhanh: 科拉特猫 (khoa lạp đặc miêu). Ý nghĩa là: Mèo korat.
科拉特猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo korat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科拉特猫
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 你 的 猫 有 什么 特殊 标记 吗 ?
- Con mèo của bạn có dấu hiệu đặc thù nào không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
特›
猫›
科›