Đọc nhanh: 猫睛石 (miêu tình thạch). Ý nghĩa là: đá mắt mèo.
猫睛石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá mắt mèo
矿物, 主要成分是氧、铅和铍,黄绿色, 质脆,有玻璃光泽是一种宝石, 作为装饰品时,多磨成圆球形, 看来很像猫的眼睛通称猫儿眼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫睛石
- 那 只 猫 长 着 乌 眼睛
- Con mèo đó có đôi mắt đen.
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 小猫儿 的 眼睛 很 明亮
- Đôi mắt của con mèo nhỏ rất sáng.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 这 只 猫 的 眼睛 很大
- Con mèo này có đôi mắt rất to.
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猫›
睛›
石›