Đọc nhanh: 猫步 (miêu bộ). Ý nghĩa là: dáng đi giống mèo, dáng đi sashaying của một người mẫu catwalk.
猫步 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dáng đi giống mèo
cat-like gait
✪ 2. dáng đi sashaying của một người mẫu catwalk
sashaying gait of a catwalk model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫步
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 不要 因为 困难 而 却步
- không phải vì khó khăn mà chùn bước.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
猫›