Đọc nhanh: 猫儿山 (miêu nhi sơn). Ý nghĩa là: Núi Kitten, Quảng Tây.
✪ 1. Núi Kitten, Quảng Tây
Kitten Mountain, Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫儿山
- 山歌 儿
- dân ca miền núi
- 小猫 的 肚儿 圆圆的
- Bụng của con mèo tròn tròn.
- 山洞 里 一点儿 光亮 也 没有
- trong hang núi không có một chút ánh sáng.
- 中山服 有 四个 兜儿
- áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.
- 山旮旯儿
- góc núi vắng vẻ
- 几个 人 打伙儿 上山 采药
- mấy người cùng nhau lên núi hái thuốc.
- 从 这儿 可以 看到 峨嵋山
- Từ đây có thể nhìn thấy núi Nga Mi.
- 我们 在 山顶 停 了 一会儿
- Chúng tôi dừng lại một lúc ở đỉnh núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
山›
猫›