Đọc nhanh: 猪悟能 (trư ngộ năng). Ý nghĩa là: Zhu Bajie 豬八戒 | 猪八戒 hay Zhu Wuneng, Pigsy or Pig (trong Tây Du Ký).
猪悟能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhu Bajie 豬八戒 | 猪八戒 hay Zhu Wuneng, Pigsy or Pig (trong Tây Du Ký)
Zhu Bajie 豬八戒|猪八戒 [Zhū Bā jiè] or Zhu Wuneng, Pigsy or Pig (in Journey to the West)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪悟能
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 万能钥匙
- chìa khóa vạn năng
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悟›
猪›
能›