Đọc nhanh: 猪丹毒 (trư đan độc). Ý nghĩa là: bệnh lợn đóng dấu.
猪丹毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh lợn đóng dấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪丹毒
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 猪舍 今天 消毒 了 吗 ?
- Chuồng heo hôm nay khử trùng chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
毒›
猪›