演习弹 yǎnxí dàn
volume volume

Từ hán việt: 【diễn tập đạn】

Đọc nhanh: 演习弹 (diễn tập đạn). Ý nghĩa là: đạn diễn tập.

Ý Nghĩa của "演习弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

演习弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đạn diễn tập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演习弹

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em gái tôi đang học chơi piano.

  • volume volume

    - 实弹演习 shídànyǎnxí

    - diễn tập bắn đạn thật

  • volume volume

    - zài 练习 liànxí 投弹 tóudàn

    - Anh ấy đang tập ném bom.

  • volume volume

    - 消防演习 xiāofángyǎnxí

    - diễn tập cứu hoả

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 演奏 yǎnzòu

    - Cô ấy đang học cách chơi đàn vu.

  • volume volume

    - gāi 舰队 jiànduì 正在 zhèngzài 波罗的海 bōluódìhǎi 演习 yǎnxí

    - Hạm đội đang thực hiện cuộc tập trận ở Biển Baltic.

  • volume volume

    - 每年 měinián dōu yǒu 消防演习 xiāofángyǎnxí

    - Hàng năm có diễn tập phòng cháy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 进行 jìnxíng 一场 yīchǎng 野战 yězhàn 演习 yǎnxí

    - Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMC (水十一金)
    • Bảng mã:U+6F14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao