Đọc nhanh: 演习弹 (diễn tập đạn). Ý nghĩa là: đạn diễn tập.
演习弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn diễn tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演习弹
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 实弹演习
- diễn tập bắn đạn thật
- 他 在 练习 投弹
- Anh ấy đang tập ném bom.
- 消防演习
- diễn tập cứu hoả
- 她 在 学习 演奏 竽
- Cô ấy đang học cách chơi đàn vu.
- 该 舰队 正在 波罗的海 演习
- Hạm đội đang thực hiện cuộc tập trận ở Biển Baltic.
- 每年 都 有 消防演习
- Hàng năm có diễn tập phòng cháy.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
弹›
演›