猜谜 cāimí
volume volume

Từ hán việt: 【sai mê】

Đọc nhanh: 猜谜 (sai mê). Ý nghĩa là: giải đố; đoán câu đố. Ví dụ : - 猜谜语 đoán câu đố. - 你们下一道谜题是猜谜语 Câu đố tiếp theo của bạn là một câu đố.

Ý Nghĩa của "猜谜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猜谜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải đố; đoán câu đố

猜谜儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猜谜语 cāimíyǔ

    - đoán câu đố

  • volume volume

    - 你们 nǐmen xià 一道 yīdào 谜题 mítí shì 猜谜语 cāimíyǔ

    - Câu đố tiếp theo của bạn là một câu đố.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猜谜

  • volume volume

    - 这天 zhètiān 家家户户 jiājiāhùhù yào chī 汤圆 tāngyuán cāi 灯谜 dēngmí 放炮 fàngpào zhú shǎng 花灯 huādēng 庆祝 qìngzhù 元宵 yuánxiāo

    - Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 猜谜 cāimí

    - Mọi người cùng nhau giải đố.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ jiù 猜中 cāizhòng le 谜底 mídǐ

    - Anh ta ngay lập tức đoán đúng đáp án.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme huà jiù shuō 出来 chūlái bié ràng 人家 rénjiā 猜谜儿 cāimíer

    - anh có gì thì nói ra đi, đừng bắt người ta đoán hoài.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 谜语 míyǔ 真难 zhēnnán cāi

    - Câu đố này thật là khó đoán.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 猜谜语 cāimíyǔ

    - Trẻ em đang đoán câu đố.

  • volume volume

    - cāi 灯谜 dēngmí shì 一种 yīzhǒng 传统 chuántǒng de 娱乐活动 yúlèhuódòng

    - đoán đố đèn là một hoạt động vui chơi truyền thống.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí dào 现在 xiànzài 还是 háishì 一个 yígè shuí 猜不透 cāibutòu

    - vấn đề này cho đến nay vẫn còn là một thách đố, chưa ai giải quyết được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Cāi
    • Âm hán việt: Sai , Thai
    • Nét bút:ノフノ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHQMB (大竹手一月)
    • Bảng mã:U+731C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi , Mí , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYFD (戈女卜火木)
    • Bảng mã:U+8C1C
    • Tần suất sử dụng:Cao