Đọc nhanh: 猛犸象 (mãnh mã tượng). Ý nghĩa là: xem 猛獁 | 猛犸.
猛犸象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 猛獁 | 猛犸
see 猛獁|猛犸 [měng mǎ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛犸象
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 古代 的 猛犸 和 现在 的 象 体格 大小 差不多
- voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犸›
猛›
象›