Đọc nhanh: 猫抓病 (miêu trảo bệnh). Ý nghĩa là: bệnh mèo xước, mèo cào sốt.
猫抓病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh mèo xước
cat scratch disease
✪ 2. mèo cào sốt
cat scratch fever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫抓病
- 小猫 用前 腿 抓 东西
- Mèo con dùng chân trước để bắt đồ vật.
- 猫 把 孩子 的 手 给 抓 了
- Con mèo đã cào tay của đứa trẻ.
- 小猫 抓住 了 一只 老鼠
- mèo con bắt được một con chuột.
- 这个 病 抓 点子 药 吃 就 好 了
- bệnh này hốt một ít thuốc uống là khỏi ngay.
- 大 花猫 把 脖子 伸出 来 让 你 给 它 抓痒
- Con mèo đưa cổ ra để bạn vuốt ve nó.
- 小猫 身手 灵活 , 迅速 抓住 老鼠
- Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抓›
猫›
病›