部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khuyến (犭) Mã (马)
Các biến thể (Dị thể) của 犸
獁
犸 là gì? 犸 (Mã). Bộ Khuyển 犬 (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフノフフ一). Từ ghép với 犸 : mãnh mã [mâng mă] Voi mamut. Chi tiết hơn...
- mãnh mã [mâng mă] Voi mamut.