Đọc nhanh: 猛撞 (mãnh chàng). Ý nghĩa là: đóng sầm (vào), đập (vào).
猛撞 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đóng sầm (vào)
to slam (into)
✪ 2. đập (vào)
to smash (into)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛撞
- 他们 使劲 把门 撞破
- Họ đẩy mạnh để đập vỡ cửa.
- 风冲门 猛撞
- Gió đập vào cửa dữ dội.
- 他 不 小心 撞倒 花瓶
- Anh ấy không cẩn thận đụng phải làm đổ bình hoa.
- 他们 发扬 猛烈 的 火力
- Bọn chúng phát động hỏa lực dữ dội.
- 鸟 猛然 飞 向 天空
- Con chim đột ngột bay lên trời.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 今年 粮食产量 猛增
- Sản lượng lương thực năm nay tăng mạnh.
- 这 突如其来 的 消息 猛烈地 撞击 着 她 的 心扉
- tin tức bất ngờ đã chạm mạnh vào nội tâm cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撞›
猛›