Đọc nhanh: 环状 (hoàn trạng). Ý nghĩa là: hình khuyên, hình vòng, giống chiếc nhẫn.
环状 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. hình khuyên
annular
✪ 2. hình vòng
loop-shaped
✪ 3. giống chiếc nhẫn
ring-like
✪ 4. hình xuyến
toroidal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环状
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 她 戴 着 星星 形状 的 耳环
- Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
环›