Đọc nhanh: 环创 (hoàn sáng). Ý nghĩa là: phong cách trang trí bắt mắt cho trẻ nhỏ (trong lớp học, thư viện, v.v.) (áp phích, điện thoại di động, tranh tường, v.v.) (viết tắt cho 環境創設 | 环境创设).
环创 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong cách trang trí bắt mắt cho trẻ nhỏ (trong lớp học, thư viện, v.v.) (áp phích, điện thoại di động, tranh tường, v.v.) (viết tắt cho 環境創設 | 环境创设)
eye-catching décor for young children (in classrooms, libraries etc) (posters, mobiles, murals etc) (abbr. for 環境創設|环境创设 [huán jìng chuàng shè])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环创
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 事故 创了 很多 人
- Tai nạn làm bị thương nhiều người.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 对 员工 要 善待 , 创造 舒适 环境
- Đối xử tốt với nhân viên, tạo môi trường thoải mái.
- 最后 进行 的 是 抽奖 环节 , 这 也 是 本次 宣讲会 的 创意 之一
- Phần cuối cùng là rút thăm trúng thưởng, cũng là một trong những sáng tạo của hội thảo lần này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
环›