Đọc nhanh: 扎猛子 (trát mãnh tử). Ý nghĩa là: lặn; chúi xuống nước.
扎猛子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lặn; chúi xuống nước
游泳时头朝下钻到水里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎猛子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 我 的 脚 被 钉子 扎 了 一下
- Chân tôi bị đinh đâm thủng.
- 这 小伙子 干活 有 股子 猛劲儿
- chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
- 他 用 尺子 猛击 我 的 头部
- Anh ta dùng thước đánh vào đầu tôi.
- 他 身子 一纵 , 一个 猛子 就 不见 了
- anh ấy nhảy vọt xuống, rồi lặn mất tiêu.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 这座 房子 的 地基 很 扎实
- Nền móng của ngôi nhà này rất kiên cố.
- 狮子 蹲下 身 , 准备 猛扑
- Con sư tử cúi người xuống, chuẩn bị vồ lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
扎›
猛›