扎猛子 zhā měngzi
volume volume

Từ hán việt: 【trát mãnh tử】

Đọc nhanh: 扎猛子 (trát mãnh tử). Ý nghĩa là: lặn; chúi xuống nước.

Ý Nghĩa của "扎猛子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扎猛子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lặn; chúi xuống nước

游泳时头朝下钻到水里

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎猛子

  • volume volume

    - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • volume volume

    - de jiǎo bèi 钉子 dīngzi zhā le 一下 yīxià

    - Chân tôi bị đinh đâm thủng.

  • volume volume

    - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó yǒu 股子 gǔzǐ 猛劲儿 měngjìner

    - chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .

  • volume volume

    - yòng 尺子 chǐzi 猛击 měngjī de 头部 tóubù

    - Anh ta dùng thước đánh vào đầu tôi.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi 一纵 yīzòng 一个 yígè 猛子 měngzǐ jiù 不见 bújiàn le

    - anh ấy nhảy vọt xuống, rồi lặn mất tiêu.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi shì 一种 yīzhǒng 凶猛 xiōngměng de 动物 dòngwù

    - Sư tử là một loài động vật hung dữ.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 房子 fángzi de 地基 dìjī hěn 扎实 zhāshí

    - Nền móng của ngôi nhà này rất kiên cố.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 蹲下 dūnxià shēn 准备 zhǔnbèi 猛扑 měngpū

    - Con sư tử cúi người xuống, chuẩn bị vồ lấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:ノフノフ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHNDT (大竹弓木廿)
    • Bảng mã:U+731B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao