猎食 liè shí
volume volume

Từ hán việt: 【liệp thực】

Đọc nhanh: 猎食 (liệp thực). Ý nghĩa là: săn mồi. Ví dụ : - 狼总是成群猎食. Chó sói luôn đi săn theo bầy.

Ý Nghĩa của "猎食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猎食 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. săn mồi

Ví dụ:
  • volume volume

    - láng 总是 zǒngshì 成群 chéngqún 猎食 lièshí

    - Chó sói luôn đi săn theo bầy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猎食

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • volume volume

    - láng 总是 zǒngshì 成群 chéngqún 猎食 lièshí

    - Chó sói luôn đi săn theo bầy.

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - diāo 善于 shànyú 狩猎 shòuliè 捕食 bǔshí

    - Chim đại bàng giỏi săn mồi.

  • volume volume

    - 雌狮 císhī zài 捕猎 bǔliè 食物 shíwù

    - Con sư tử cái đang săn mồi.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 有时 yǒushí 单独 dāndú 猎食 lièshí

    - Sư tử đôi khi đi săn một mình.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 美食 měishí 讲究 jiǎngjiu 色香味 sèxiāngwèi

    - Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.

  • volume volume

    - 不食 bùshí 人间烟火 rénjiānyānhuǒ

    - không ăn thức ăn chín của trần gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Liè , Què , Xí
    • Âm hán việt: Liệp , Lạp
    • Nét bút:ノフノ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTA (大竹廿日)
    • Bảng mã:U+730E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao