Đọc nhanh: 仙女座大星云 (tiên nữ tọa đại tinh vân). Ý nghĩa là: tinh vân lớn trong Andromeda hoặc thiên hà Andromeda M31.
仙女座大星云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh vân lớn trong Andromeda hoặc thiên hà Andromeda M31
great nebula in Andromeda or Andromeda galaxy M31
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙女座大星云
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 他们 拥有 一座 大 别墅
- Họ đang sở hữu một ngôi biệt thự lớn.
- 他们 攀登 了 那座 大山
- Họ đã leo lên ngọn núi lớn đó.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
仙›
大›
女›
座›
星›