Đọc nhanh: 猎户座 (liệp hộ tọa). Ý nghĩa là: chòm sao O-ri-on.
猎户座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm sao O-ri-on
星座,位置在天球赤道上其中有两个一等星, 五个二等星和其他更暗的星 猎户座即中国古代所说的参宿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猎户座
- 临街 的 窗户
- cửa sổ nhìn ra đường cái.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
户›
猎›