Đọc nhanh: 狼队 (lang đội). Ý nghĩa là: Wolves.
狼队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wolves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼队
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
- 两个 队 之间 有 差距
- Giữa hai đội có sự chênh lệch.
- 近日 敌人 在 边境 频繁 调动 军队 其 狼子野心 不言自明
- Những ngày gần đây, địch thường xuyên huy động quân ở biên giới, dã tâm lang sói của nó không nói cũng tự hiểu
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狼›
队›