Đọc nhanh: 沃特福德 (ốc đặc phúc đức). Ý nghĩa là: Watford.
沃特福德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Watford
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃特福德
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 天亮 之前 有 一辆 福特 探险者
- Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà
- 在 这个 特殊 的 日子 里 , 我 祝你幸福
- Vào ngày đặc biệt này, tôi chúc bạn hạnh phúc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
沃›
特›
福›