Đọc nhanh: 狼狗 (lang cẩu). Ý nghĩa là: chó săn; chó sói.
狼狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó săn; chó sói
狗的一个品种,形状像狼,性凶猛,嗅觉敏锐多饲养来帮助打猎或牧羊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼狗
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 今天 他 的 着装 很 狼狈
- Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.
- 他们 讨厌 他 舔 狗 上司
- Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 他们 常常 逗 小狗 玩
- Họ thường đùa giỡn với chó con.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他养 了 一只 叫 狗
- Anh ấy nuôi một con chó đực.
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狗›
狼›