Đọc nhanh: 狼毫 (lang hào). Ý nghĩa là: bút lông sói. Ví dụ : - 小楷狼毫。 bút lông sói để viết chữ Khải.
狼毫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút lông sói
用黄鼠狼的毛做成的毛笔
- 小楷 狼毫
- bút lông sói để viết chữ Khải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼毫
- 他 与 此案 毫无 关涉
- anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.
- 小楷 狼毫
- bút lông sói để viết chữ Khải.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 极品 狼毫 ( 一种 毛笔 )
- bút lông cáo thượng hạng.
- 他们 的 直径 都 小于 一 毫米
- Đường kính của chúng đều nhỏ hơn một milimet.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 他 丝毫 没有 感到疲倦
- Anh ấy mảy may không cảm thấy mệt mỏi.
- 他们 毫无疑问 会 成功
- Không có nghi ngờ rằng họ sẽ thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毫›
狼›