狗獾 gǒu huān
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu hoan】

Đọc nhanh: 狗獾 (cẩu hoan). Ý nghĩa là: lửng; con lửng; chồn chó.

Ý Nghĩa của "狗獾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗獾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lửng; con lửng; chồn chó

哺乳动物,毛一般灰色,腹部和四肢黑色,头部有条白色纵纹趾端有长而锐利的爪,善于掘土,穴居在山野,昼伏夜出脂肪炼的獾油用来治疗烫伤等也叫獾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗獾

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - gǒu 看见 kànjiàn gǒu jiù duǒ

    - Anh ấy sợ chó, thấy chó là trốn.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì tiǎn gǒu

    - Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.

  • volume volume

    - 制服 zhìfú le zhǐ gǒu

    - Anh ấy đã chế ngự con chó đó.

  • volume volume

    - 心疼 xīnténg gěi 流浪狗 liúlànggǒu 喂食 wèishí

    - Anh ấy đau lòng cho chó hoang ăn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 这些 zhèxiē 流浪狗 liúlànggǒu 赶走 gǎnzǒu

    - Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 恶人 èrén de 一条 yītiáo gǒu

    - Anh ta chỉ là con chó của kẻ ác đó.

  • volume volume

    - duì 每个 měigè rén dōu tiǎn gǒu

    - Anh ta dỗ ngọt mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+17 nét)
    • Pinyin: Huān , Quán
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTRG (大竹廿口土)
    • Bảng mã:U+737E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình