Đọc nhanh: 狼仆 (lang phó). Ý nghĩa là: (cũ) tay sai.
狼仆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (cũ) tay sai
(old) henchman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼仆
- 他们 家 的 家仆 很多
- Nhà họ có nhiều gia đinh.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 今天 他 的 着装 很 狼狈
- Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.
- 他 一下 仆倒 在 地
- Anh ấy ngã sấp xuống đất.
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 仆从 国家
- nước chư hầu.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 他 不 小心 仆 了 一跤
- Anh ấy không cẩn thận ngã nhào một cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仆›
狼›