Đọc nhanh: 狼顾 (lang cố). Ý nghĩa là: sợ hãi, liên tục nhìn qua vai một người (như một con sói).
狼顾 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sợ hãi
to be fearful
✪ 2. liên tục nhìn qua vai một người (như một con sói)
to look over one's shoulder constantly (like a wolf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼顾
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 两下 里 都 要 兼顾
- Hai phía này đều phải quan tâm.
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 今天 他 的 着装 很 狼狈
- Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狼›
顾›