Đọc nhanh: 独龙江 (độc long giang). Ý nghĩa là: Sông Dulong ở tây bắc Vân Nam trên biên giới với Myanmar, phụ lưu của Salween hoặc Nujiang 怒江, đôi khi được gọi là số bốn trong Ba con sông song song 三江並 流 | 三江并 流, đơn vị bảo vệ động vật hoang dã.
✪ 1. Sông Dulong ở tây bắc Vân Nam trên biên giới với Myanmar, phụ lưu của Salween hoặc Nujiang 怒江, đôi khi được gọi là số bốn trong Ba con sông song song 三江並 流 | 三江并 流, đơn vị bảo vệ động vật hoang dã
Dulong river in northwest Yunnan on border with Myanmar, tributary of Salween or Nujiang 怒江, sometimes referred to as number four of Three parallel rivers 三江並流|三江并流, wildlife protection unit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独龙江
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
独›
龙›