Đọc nhanh: 独语 (độc ngữ). Ý nghĩa là: độc thoại; nói một mình.
独语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc thoại; nói một mình
神志一般清醒而喃喃自语,见人语止属虚症多由心气虚,精不养神所致,见于癔病、老年性精神病等也有人习惯独语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独语
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 汉语 有 独特 的 构词 方式
- Trong tiếng Hán có cách tạo từ độc đáo.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 地面 的 语言 很 独特
- Ngôn ngữ ở nơi đó rất đặc sắc.
- 这句 话 的 用语 很 独特
- Câu này có cách dùng từ rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
语›