Đọc nhanh: 独立报 (độc lập báo). Ý nghĩa là: The Independent.
独立报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. The Independent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立报
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 他们 决定 立即 报仇
- Họ quyết định trả thù ngay lập tức.
- 他 被 偷后 立刻 报警
- Sau khi anh ấy bị trộm liền báo cảnh sát.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 你 的 腿 越来越 像 《 独立宣言 》 了
- Điều đó bắt đầu giống như Tuyên ngôn Độc lập.
- 奉行 独立自主 的 外交政策
- thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập
- 你 需要 学会 独立思考
- Bạn cần học cách suy nghĩ độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
独›
立›