Đọc nhanh: 猎户臂 (liệp hộ tí). Ý nghĩa là: Cánh tay xoắn ốc Orion hoặc động lực cục bộ của thiên hà chúng ta (chứa hệ mặt trời của chúng ta).
猎户臂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cánh tay xoắn ốc Orion hoặc động lực cục bộ của thiên hà chúng ta (chứa hệ mặt trời của chúng ta)
Orion spiral arm or local spur of our galaxy (containing our solar system)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猎户臂
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 他 一生 都 在 猎取 名利
- Cả đời anh ấy đuổi theo danh lợi.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 他 为了 见 客户 到处跑
- Anh ấy chạy khắp nơi để gặp khách hàng.
- 他 为 客户 展示 新 产品
- Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
猎›
臂›