Đọc nhanh: 猫雾族 (miêu vụ tộc). Ý nghĩa là: Babuza, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
猫雾族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Babuza, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Babuza, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫雾族
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
猫›
雾›