独眼龙 dúyǎnlóng
volume volume

Từ hán việt: 【độc nhãn long】

Đọc nhanh: 独眼龙 (độc nhãn long). Ý nghĩa là: độc nhãn long; người một mắt; người chột mắt (châm biếm người một mắt).

Ý Nghĩa của "独眼龙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

独眼龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độc nhãn long; người một mắt; người chột mắt (châm biếm người một mắt)

瞎了一只眼的人 (含谐谑意)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独眼龙

  • volume volume

    - 独具慧眼 dújùhuìyǎn

    - tuệ nhãn cao siêu

  • volume volume

    - 一杯 yībēi 清淡 qīngdàn de 龙井茶 lóngjǐngchá

    - Một tách trà Long Tỉnh nhạt.

  • volume volume

    - 上鞋 shàngxié shí 先用 xiānyòng 锥子 zhuīzi 锥个 zhuīgè 眼儿 yǎnér

    - khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 龙眼 lóngyǎn

    - Tôi thích ăn quả nhãn.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Quả nhãn giàu vitamin.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 很甜 hěntián hěn 好吃 hǎochī

    - Quả nhãn rất ngọt và ngon.

  • volume volume

    - de 眼光 yǎnguāng zhēn 独到 dúdào

    - Tầm nhìn của bạn thật độc đáo.

  • volume volume

    - de 眼光 yǎnguāng hěn 独特 dútè

    - Quan điểm của anh ấy rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao