Đọc nhanh: 独眼龙 (độc nhãn long). Ý nghĩa là: độc nhãn long; người một mắt; người chột mắt (châm biếm người một mắt).
独眼龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc nhãn long; người một mắt; người chột mắt (châm biếm người một mắt)
瞎了一只眼的人 (含谐谑意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独眼龙
- 独具慧眼
- tuệ nhãn cao siêu
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 我 喜欢 吃 龙眼
- Tôi thích ăn quả nhãn.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 你 的 眼光 真 独到
- Tầm nhìn của bạn thật độc đáo.
- 他 的 眼光 很 独特
- Quan điểm của anh ấy rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
眼›
龙›