Đọc nhanh: 独牙象 (độc nha tượng). Ý nghĩa là: voi một ngà.
独牙象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. voi một ngà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独牙象
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 西班牙 美食 独具特色
- Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.
- 每种 脸谱 都 有 独特 的 象征
- Mỗi loại mặt nạ đều có biểu tượng riêng.
- 艺术家 的 形象 非常 独特
- Hình ảnh của nghệ sĩ rất độc đáo.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
- 象棋 中 的 车 , 有着 独特 的 地位
- Xe trong cờ vua có một trạng thái duy nhất.
- 这 几件 象牙 雕刻 做 得 真细
- mấy cái ngà voi này chạm khắc rất tinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
独›
象›