Đọc nhanh: 玛拉基书 (mã lạp cơ thư). Ý nghĩa là: Sách Ma-la-chi.
玛拉基书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Ma-la-chi
Book of Malachi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛拉基书
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 玛丽 喜欢 读书
- Mary thích đọc sách.
- 对 我 而言 你 就 像 玛莎拉蒂
- Đối với tôi, bạn giống như một chiếc Maserati.
- 可 他 却 买 了 一辆 玛莎拉蒂
- Nhưng anh ấy đã mua một chiếc Maserati.
- 听 起来 我 还 真 像 玛莎拉蒂
- Tôi thực sự nghe như một chiếc Maserati.
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
基›
拉›
玛›