Đọc nhanh: 独善 (độc thiện). Ý nghĩa là: bồi dưỡng đạo đức cá nhân.
✪ 1. bồi dưỡng đạo đức cá nhân
修养个人美好的品德
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独善
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 我 不善 交际 , 喜欢 独处
- Tôi không giỏi giao tiếp, thích ở một mình.
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
善›
独›