Đọc nhanh: 独居石 (độc cư thạch). Ý nghĩa là: monazite.
独居石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. monazite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独居石
- 伶 俜 独居
- sống cô độc
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 她 独自 居住 在 小屋
- Cô ấy sống một mình trong căn nhà nhỏ.
- 看到 他 母亲 不 在 起居室 里 , 他 心里 倒 反 觉得 落下 了 块 石头
- Nhìn thấy mẹ không có ở phòng khách, lòng anh trái lại như có một tảng đá rơi xuống.
- 在 大城市 中 , 独居 已 成为 一种 普遍现象
- Ở các thành phố lớn, sống một mình đã trở thành một hiện tượng phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
独›
石›